STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88736 |
Máy đo huyết áp cơ ERKA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
900/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
88737 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
88738 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
223-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
88739 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
22/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
88740 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
130 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|