STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88736 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180803-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
88737 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 12072022/SD/BPL |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
88738 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
88739 | Trụ chân răng implant | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
88740 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|