STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88746 | Thun vớ Stockinette | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
88747 | Thun xoay giảm đau | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0212/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
88748 | Thùng bảo quản mẫu sinh phẩm trong quá trình vận chuyển Controlled Research Shipping System (Therapak) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
88749 | Thùng chứa chất thải IRU | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
88750 | Thùng chứa chất thải IRU | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG | 01/2022/CNCS -TTBYT |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|