STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88746 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
011PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
88747 |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
615.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
88748 |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HEALTH AND LIFE MEDICAL TECHNOLOGY |
01/2023/PL-HEALTHLIFE
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
88749 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020061A
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
88750 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
023-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|