STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88756 | Thùng gòn viên inox Ø 200 mm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/2611/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
88757 | Thùng gòn viên inox Ø 260 mm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/2611/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
88758 | Thùng nấu paraffin | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 020/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
88759 | Thùng nấu sáp Paraffin điều trị giảm đau | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA | 07:2022/PL-PHANA |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
88760 | Thùng rác chì (đựng rác thải phóng xạ dùng trong y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 127-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 18/08/2019 |
|