STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88756 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1575/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
88757 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
10102022/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
88758 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
03/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
88759 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-07
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
88760 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP CỔ TAY/BẮP TAY BEURER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
01/2022/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|