STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88771 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
88772 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 258-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ phát triển Tấn Tài |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
88773 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 210-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ phát triển Tấn Tài |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
88774 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 363-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ phát triển Tấn Tài |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
88775 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TẤN TÀI | Số: PLYT/2022/220000155/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|