STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88771 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 230002787/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 28/10/2023 |
|
|
88772 | Ống nội khí quản lò xo có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
88773 | Ống nội khí quản lò xo có bóng dùng 1 lần (từ số 3.0 đến 10.0) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 831PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH. |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
88774 | Ống nội khí quản lò xo cỡ từ 4.5 đến 8.5 Intersurgical | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
88775 | Ống nội khí quản lò xo Easyseal Reny có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|