STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88771 |
Máy đo huyết áp ngoài da và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
10PL/MD-2022
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88772 |
Máy đo huyết áp người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
88773 |
Máy đo huyết áp người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
041-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
88774 |
Máy đo huyết áp người lớn ALPK2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
11 /170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
88775 |
Máy đo huyết áp OMRON HEM 7600 Series |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
518.21/180000026/PCBPL-BYT
|
TRƯƠNG HOÀNG PHÚC |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|