STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88781 | Thiết bị đo nhãn áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 98/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
88782 | Thiết bị đo nhãn áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 108/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
88783 | Thiết bị đo nhãn áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
88784 | Thiết bị đo nhãn áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 67/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
88785 | Thiết bị đo nhãn áp tiếp xúc Appa Applanation Tonometer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | BPI003/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL PTE., LTD TẠI TPHCM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|