STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88781 |
Máy đo huyết áp sóng xung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
03.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
88782 |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
05.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
88783 |
Máy đo huyết áp thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
88784 |
Máy đo huyết áp trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
88785 |
Máy đo huyết áp trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
041-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|