STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88791 | Ống thông (catheter) trợ giúp can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 69/MED0919 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
88792 | Ống thông (catheter) đốt điều trị loạn nhịp | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TT004i/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
88793 | Ống thông (Catheter) đốt điều trị loạn nhịp | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3105-19 PL-TTDV | Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực 17/01/2021 |
|
88794 | ỐNG THÔNG (Ống dẫn lưu ổ bụng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 08.18/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
88795 | Ống thông (ống dẫn lưu ổ bụng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 02.21/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|