STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88791 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0001/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
88792 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
01.20/200000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
88793 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2475-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
88794 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
05-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
88795 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
16-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|