STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88796 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 170323/PL-GP |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
88797 | Thòng lọng cắt Polyp (Snare) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2048/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
88798 | Thòng lọng cắt polyp (sử dụng 1 lần) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | VDK08-ML22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
88799 | Thòng lọng cắt polyp (sử dụng 1 lần) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | VDK01-ML23/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
88800 | Thòng lọng cắt polyp (sử dụng 1 lần) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT | AGS01-KOINT23/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 05/05/2023 |
|