STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88801 | Ống nội khí quản có một dây nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
88802 | Ống nội khí quản có ống hút các số ( Endotracheal Tube Suction type ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180441-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Còn hiệu lực 10/09/2020 |
|
88803 | Ống nội khí quản có/không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0015-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
88804 | Ống nội khí quản cong miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 25/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
88805 | Ống nội khí quản cong miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-086REV02/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|