STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88801 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
2521/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
88802 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
238.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
88803 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
243.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
88804 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
284.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
88805 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210704-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|