STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88821 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL-20230525
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
88822 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL20230603
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
88823 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-QHM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
88824 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
01/2023/PL-CLOVER
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
88825 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
23.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|