STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88836 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-009/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
88837 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0015-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
88838 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 230002788/PCBB-HN |
Đã thu hồi 28/10/2023 |
|
|
88839 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 230002787/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 28/10/2023 |
|
|
88840 | Ống nội khí quản lò xo có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|