STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88841 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210763-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Gia Vũ |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
88842 |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL20230602
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
88843 |
Máy đo huyết áp tự động InBody BPBIO320 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
167-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
88844 |
Máy đo huyết áp tự động Kenz AC-05P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
130123/TBA
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
88845 |
Máy đo huyết áp tự động OMRON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1751/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|