STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88851 |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2022-06/HL-PCBPL/BP868F
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
88852 |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
2302.23/KQPL-MEDID
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
88853 |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
210-2023/PLBTYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
88854 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190813 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
88855 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200656 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|