STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88851 | Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT | 22042022/PLB-NV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
88852 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
88853 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT | 01/PL/SV |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
88854 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 02-2022/KQPL-DP |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
88855 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 01AB |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|