STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88851 | Thông tiểu silicon 2 nhánh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-029/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
88852 | Thông tiểu silicon trẻ em | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-068/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
88853 | Thông tiểu silicon trẻ em | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-068REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
88854 | Thông tiểu trẻ em | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-047/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
88855 | Thông Xoang NOSE QA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1301/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADI NAM VIỆT |
Còn hiệu lực 26/09/2020 |
|