STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88856 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200656 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
88857 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
079-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
88858 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
079-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
88859 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
079-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
88860 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
079-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|