STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88861 | Ống phát tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/280 |
Còn hiệu lực 07/07/2022 |
|
|
88862 | Ống phát tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 30062018-001/PL/GMED |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
88863 | ỐNG PHÁT TIA X | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 1804222TBA |
Còn hiệu lực 31/07/2023 |
|
|
88864 | Ống phát tia X của máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 13/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
88865 | Ống phát tia X của máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 20/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|