STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88866 | Ống PCR, dải ống PCR các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
88867 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 03.17/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
88868 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 08.18/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
88869 | Ống penrose | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 01.21/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
88870 | Ống Peribulbar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|