STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88866 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 10/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
88867 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 11/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
88868 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2955 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
88869 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser và tay cầm điều trị đi kèm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3562 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
88870 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser và tay cầm điều trị đi kèm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3562PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|