STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88876 | Protein (Urine and CSF) Standard 2 g/L 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
88877 | Protein Total Standard 7 g/dL 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
88878 | Protocare | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0043PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
88879 | ProVag Gel (Gel phụ khoa ProVag) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 30/170000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm BIOMEDICO |
Còn hiệu lực 03/07/2019 |
|
88880 | PRP ACCESS KIT (KIT tách huyết tương giàu tiểu cầu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1644/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Elypson Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|