STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88881 | PRP KIT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 316-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
88882 | PRP KIT | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 305-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
88883 | PSA EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
88884 | PSA Semi-quantitative Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 59PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 07/09/2019 |
|
88885 | PSA Semi-quantitative Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|