STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88886 | Quả lọc thận nhân tạo sợi Polysulfone | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 69/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/01/2020 |
|
88887 | Quả lọc thận nhân tạo WEGO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO NASTECH | 002/PL-NASTECH |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
88888 | Quả lọc thận nhân tạo Xevonta | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 67/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
88889 | Quả lọc thận Polyflux 14L | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1908/170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi 19/03/2020 |
|
88890 | Quả lọc thận Polyflux 14L | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1908/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|