STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88891 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1854/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
88892 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1879/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
88893 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0254/200000039/PCBPL-BYT
|
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
88894 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2088/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
Ông KATO TSUYOSHI |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
88895 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|