STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88891 | Q-NRG | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 267-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
88892 | Q-NRG+ | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 267-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
88893 | QC1: ESR (Plus-sed auto tubes N-I N-II) 2x1.5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
88894 | QC2: ESR (Vacused by Linear tubes N-I N-II) 2x1.5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
88895 | QClamp PIK3CA Codon Specific Mutation Test (Test kiểm tra gen PIK3CA) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1137/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|