STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88896 | QH Mask Khẩu trang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 707/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
88897 | QRAY | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 28/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AESTHETICS MARKETING ASIA VIETNAM |
Còn hiệu lực 05/08/2019 |
|
88898 | Qủa (Màng) lọc máu cấp cứu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 090622-TT/170000070/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
88899 | Qủa (Màng) lọc máu cấp cứu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 110622-TT/170000070/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
88900 | Qủa (màng) lọc máu thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 181218TT/170000070/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TMS |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|