STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88896 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2088/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
Ông KATO TSUYOSHI |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
88897 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
88898 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/CTZ-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
88899 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2278/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
88900 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
166.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|