STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88901 | Qủa (màng) lọc máu thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 0219-TT/170000070/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
88902 | Quả (Màng) lọc máu thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 181021-TT/170000070/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
88903 | Quả (Màng) lọc máu thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 090523-TT/170000070/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
88904 | Qủa (Màng) lọc tách huyết tương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 030622-TT/170000070/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/06/2022 |
|
|
88905 | Quả (Màng) lọc thận nhân tạo HELBIO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HDT | 200522-HDT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|