STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88901 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CẢNG TOÀN THẮNG |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
88902 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
03/ 2022-CTZ/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
88903 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
28.02/PCBPL-BIO_BP A
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
88904 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
28.02/PCBPL-BIO_BP B1-2-3
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
88905 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2335/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|