STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88906 | Quả bóp hút nhớt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 39/2020/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
88907 | Quả bóp huyết áp kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1799-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/03/2022 |
|
|
88908 | Qủa cầu phản quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 03/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
88909 | Quả cầu đánh dấu phản quang dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 48/200000046/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
88910 | Quả chứa dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190217.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|