STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88911 |
Máy siêu âm chẩn đoán Doppler màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
847/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TL PLUS |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
88912 |
Máy siêu âm chẩn đoán Doppler màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TL PLUS |
01/2024/CBPL/TLPLUS
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
88913 |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181666 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
88914 |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong phẫu thuật, siêu âm tiền liệt tuyến, hậu môn trực tràng, ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
197-BK/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
88915 |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong phẫu thuật, siêu âm tiền liệt tuyến, hậu môn trực tràng, ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
095-BK/2022
|
|
Đã thu hồi
09/05/2022
|
|