STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88911 | Quả dẫn lưu áp lực âm bằng silicon, loại 100 ml x 7 Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
88912 | Quả dẫn lưu áp lực âm bằng silicon, loại 200 ml x 10 Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
88913 | QUẢ DẪN LƯU ÁP LỰC ÂM KÍN | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU | 013/2023/AAU-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
88914 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 200 ml x 10Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
88915 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 200 ml x 12Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|