STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88916 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 400 ml x 12Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
88917 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 400 ml x 14Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
88918 | Quả hấp phụ (cho lọc thận nhân tạo) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/12.21/TS-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
88919 | Quả hấp phụ Bilirubin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 02.06/TPC-2023 |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
88920 | Quả hấp phụ Bilirubin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 259/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2023 |
|