STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88921 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
048.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
88922 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
88923 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
12.423/PCBPL_BPB3B
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
88924 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
20-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
88925 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240318-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|