STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88921 | Quả hấp phụ Bilirubin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 02.TP/202308/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
88922 | Quả hấp phụ máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 01.06/TPC-2023 |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
88923 | Quả hấp phụ máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 260/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2023 |
|
|
88924 | Quả hấp phụ máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 46/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/07/2023 |
|
|
88925 | Quả hấp phụ máu (Disposable Hemoperfusion Cartridge) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 46/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|