STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88936 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2130/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
88937 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/CTZ-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
88938 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
03/ 2022-CTZ/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
88939 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
01/ 2022-CTZ/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
88940 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021659H/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|