STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88941 | Pipet hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VAVIM | 07A/22/KQPL-VAVIM |
Còn hiệu lực 16/02/2022 |
|
|
88942 | Pipet hút mẫu Sarstedt 3ml Transfer Pipette | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
88943 | Pipet hút mẫu/Dụng cụ hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 98-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
88944 | Pipet huyết thanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 267/21/170000116/PCBPL-BYT., | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
88945 | Pipet huyết thanh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM | 20.23/KHAINAM/PCBPL -BYT |
Còn hiệu lực 29/07/2023 |
|