STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88941 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
04-VBPL-B/VTM
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
88942 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02/2022/YTC-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
88943 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
311/2022/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2022
|
|
88944 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0477/2022/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
88945 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0477/2022/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|