STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88946 | Ống nội soi mềm video đường mật (VP) | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 20.2/032022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 24/05/2022 |
|
|
88947 | Ống nội soi mềm video đường mật và dụng cụ dùng kèm | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 20/032022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
88948 | Ống nội soi mũi xoang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
88949 | Ống nội soi mũi xoang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-074-2022 |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|
|
88950 | Ống nội soi mũi xoang bán cứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|