STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88956 |
Máy đo huyết áp điện tử KACHI |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
563.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
88957 |
Máy đo huyết áp điện tử Microlife |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
98/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
88958 |
Máy đo huyết áp điện tử PERFEKT |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
564.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
88959 |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
88960 |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
1306.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|