STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88966 |
Máy đo huyết áp điện tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2065/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
88967 |
Máy đo huyết áp điện tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
230224-3/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
88968 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
01.18/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
88969 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1100) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
05.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
06/07/2020
|
|
88970 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1100) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
05.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|