STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88971 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (JPN2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
06.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
06/07/2020
|
|
88972 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (JPN2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
06.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
88973 |
Máy đo huyết áp, nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
99721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
88974 |
Máy đo Huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
03/SAKQPL-23CL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
88975 |
Máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|