STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88981 |
Máy đo khí máu liên tục và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
118/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
88982 |
Máy đo khí máu liên tục và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
80/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
88983 |
Máy đo khô mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
001VC/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
88984 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
02/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
88985 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
01USA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|