STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88981 | Ống nội soi tá tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 360170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 11/12/2019 |
|
88982 | Ống nội soi tá tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 360/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/12/2019 |
|
88983 | Ống nội soi tá tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 438/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
88984 | Ống nội soi tá tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 499/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
88985 | Ống nội soi tá tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-057-2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|