STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88986 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
88987 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
88988 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018280 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
88989 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181804 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
88990 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181804/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|