STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88991 | Ống nội soi tai mũi họng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0162/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
88992 | Ống nội soi thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1823/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
88993 | Ống nội soi thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 697/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
88994 | Ống Nội Soi Tiết Niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 655/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2019 |
|
88995 | Ống nội soi tiết niệu, bàng quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1823/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|