STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88991 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181804/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
88992 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
07-01/22/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
88993 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
31/150922/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
88994 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
88995 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
70/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|