STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88996 | Ống nội soi tiết niệu, phụ khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
88997 | Ống nội soi tiêu hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 01323/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 04/09/2023 |
|
|
88998 | Ống nội soi trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/228 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
88999 | Ống nội soi trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
89000 | Ống nội soi trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-065-2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|