STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89001 |
Máy đo khúc xạ cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
230802/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
89002 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
89003 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
89004 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
89005 |
Máy đo khúc xạ chủ quan và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1850/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|