STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
89026 | Ống nong sẹo hẹp khí quản các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 219/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
89027 | Ống nong sọ não dùng trong Robot phẫu thuật thần kinh sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | IDSHCM24-VT/170000063/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
89028 | Ống nong thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1969 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
89029 | Ống nong, thông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 577/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
89030 | Ống nội soi bể thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|