STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
89036 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 20/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
89037 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 140/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
89038 | Ống thông can thiệp - 5F and 6F Launcher Guide Catheters | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED0618/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
89039 | Ống thông can thiệp - 7F and 8F Launcher Guide Catheters | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 71/MED0618/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
89040 | Ống thông can thiệp - chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021564/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|