STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89051 |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
64/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
89052 |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
71/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
89053 |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
04-2024/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
89054 |
Máy đo khúc xạ và độ giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
01/OMS-CBTCB
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
89055 |
Máy đo khúc xạ và đo độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
03/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|