STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89056 |
Máy đo khúc xạ điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
281-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Nhãn Khoa Phát Minh |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
89057 |
Máy đo khúc xạ, giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181333 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
89058 |
Máy đo khúc xạ, bán kính độ cong giác mạc tự động Appa Auto Ref Keratometer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BPI011/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL PTE., LTD TẠI TPHCM |
Đã thu hồi
24/09/2019
|
|
89059 |
Máy đo khúc xạ, bán kính độ cong giác mạc tự động Appa Auto Ref Keratometer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Đã thu hồi
27/09/2019
|
|
89060 |
Máy đo khúc xạ, bán kính độ cong giác mạc tự động Appa Auto Ref Keratometer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018317/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL., PTE., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|