STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
89056 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | IDSHCM-51/200000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
89057 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | IDSHCM-52/200000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
89058 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0092-1/PCBPL-BSVN | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 18/08/2021 |
|
89059 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0076-1/PCBPL-BSVN | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
89060 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0186/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|