STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89066 |
Máy đo khúc xạ/đo độ cong giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
25-HM/CHANGE
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
89067 |
Máy đổ khuôn mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
582/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
89068 |
Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
945/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
89069 |
Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1799/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
89070 |
Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1799/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|