STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89071 |
Máy đo liều hấp thụ tuyến giáp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181414- ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
89072 |
Máy đo liều QA/QC và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
574/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
89073 |
Máy đo loãng phương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
927/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
89074 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
64-19/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
89075 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
247/2019/BPL-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|