STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89076 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
1705/2024/3T
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
89077 |
Máy đo loãng xương bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
04/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|
89078 |
Máy đo loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
144/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
89079 |
Máy đo loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1506/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
89080 |
Máy đo loãng xương sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
40/170000001/PCBPL-BYT (2020)
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|