STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89086 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1875/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
89087 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
89088 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
89089 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
07/2022-J-One/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
89090 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
07/2022-J-One/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|