STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89101 |
Máy Đo Lực Bóp Tay Điện Tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
180724/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
89102 |
Máy đo lực tiếp xúc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
03/2023/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
89103 |
Máy đo lưu huyết não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
272017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
89104 |
Máy đo lưu huyết não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
12071/2022/MPMED
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
89105 |
Máy đo lưu huyết não (Doppler xuyên sọ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
2-07062019-TPCOM/170000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|