STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89141 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
010122KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
89142 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
020122RC/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
89143 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
89144 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
89145 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
023/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|