STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89166 |
Máy đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230005D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
89167 |
Máy đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230003MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
89168 |
Máy đẩy dưỡng chất chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
89169 |
Máy đẩy dưỡng chất dùng trong thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
03/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
89170 |
MÁY ĐẨY TINH CHẤT RECLAR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
02/2024-KQPL/CV
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|