STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89181 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
89182 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
89183 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
89184 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
002/KQPL-QĐ
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
89185 |
Máy đo Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
240619/PCBPL-BYT_NL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|