STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89236 |
Máy đo nhịp tim và nồng độ oxy |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
02/2022-BJC/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
89237 |
Máy đo nhịp tim và nồng độ oxy trong máu. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018227 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
89238 |
Máy đo nhịp tim và nồng độ Oxy Maxcare Max104 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
261/BJC-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
89239 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
51/170000001/PCBPL-BYT (2020)
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
89240 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2536A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|