STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89241 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2536A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
89242 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
01/2022/TH AN
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
89243 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
02/2022/TH AN
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
89244 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
04.2024/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
89245 |
Máy đo Niệu dòng đồ (Uroflowmeter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018575 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|